give back nghĩa là gì

2.6.14 to give (make) a back; 2.6.15 to put one's back into something; 2.6.16 to rob one's belly to cover one's back; 2.6.17 To talk through the back of one's neck; 2.6.18 to turn one's back upon somebody; mọi người cho em hỏi là từ sentimentality có nghĩa là gì vậy ạ, e có tra trên cambrigde mà ko hiểu rõ cho lắm Give back: trả lại, hoàn trả cái gì đó cho ai. Example : - The police gave the painting back to it rightful owner. (Cảnh sát đã trả lại bức tranh cho đúng chủ nhân của nó). - If you don't give it back to him, he'll be angry! (Nếu bạn không trả đồ cho anh ấy, anh ấy sẽ tức giận). 1. "Give back" trong tiếng Anh là gì? 2. Các định nghĩa của "give back": 3. Phân biệt sự khác nhau giữa "give back" và "take back": Phrasal verb là một trong những thứ khó học nhất trong tiếng anh vì với những trường hợp khác nhau thì nó mang nghĩa khác nhau. Nó còn không thể Vay Tiền Cấp Tốc Online Cmnd. /bæk/ Thông dụng Danh từ Lưng người, vật Ván lưng, ván ngựa ghế Đằng sau at the back of the house ở đằng sau nhà Mặt sau, mặt trái; sống dao; gáy sách; mu bàn tay the back of an envelope mặt sau cái phong bì Chỗ trong cùng at the back of the stage ở chỗ trong cùng của sân khấu thể dục,thể thao hậu vệ Tính từ Sau; hậu back yard sân sau back room phòng ở phía sau back street phố vắng vẻ, phố lẻ to take a back seat ngồi ở hàng ghế sau; nghĩa bóng nhận một địa vị thấp hèn Còn chịu lại, còn nợ lại back rent tiền thuê nhà còn chịu lại Để quá hạn, cũ, đã qua Ngược, lộn lại, trở lại a back current dòng nước ngược by the back door bằng cửa sau, theo phương cách bất chính Phó từ Lùi lại, về phía sau keep back! lùi lại! to step back a pace lùi lại một bước Trước thời gian some few years back vài năm trước Trả lại, trở lại, ngược lại to go back trở lại, đi về to send back gửi trả lại to bow back chào đáp lại Cách, xa the house stands back from the road ngôi nhà ở xa đường cái Ngoại động từ Lùi to back a car into the garage lùi ôtô vào nhà xe Ủng hộ một kế hoạch... to back someone up ủng hộ ai bằng mọi cách Đánh cá, đánh cuộc một con ngựa... Đóng gáy quyển sách Cưỡi ngựa Cùng ký vào, ký tiếp vào một văn kiện... to back the wrong horse ủng hộ người thua, phò suy thay vì phò thịnh Nội động từ Lùi lại Dịu trở lại gió Cấu trúc từ the back of beyond nơi biệt lập, nơi tách biệt back and belly cái ăn cái mặc at the back of one's mind trong thâm tâm, trong đáy lòng to be at the back of somebody đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai Đuổi theo sát ai to be glad to see the back of sb mừng vì khỏi phải gặp lại ai to be at the back of something biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì to be on one's back nằm ngửa Bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực Ốm liệt giường behind one's back sau lưng ai, lúc vắng mặt ai to break somebody's back bắt ai làm việc cật lực Đánh gãy sống lưng ai to crouch one's back before somebody luồn cúi ai, quỵ luỵ ai to get set somebody's back up làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu to get put, set one's back up nổi giận, phát cáu to get to the back of something hiểu được thực chất của vấn đề gì to give make a back cúi xuống chơi nhảy cừu to put one's back into something miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì To talk through the back of one's neck Xem neck to turn one's back upon somebody quay lưng lại với ai with one's back against to the wall lâm vào thế cùng there is something at the back of it trong việc này có điều gì uẩn khúc like water off a duck's back như nước đổ lá môn, như nước đổ đầu vịt, chẳng có tác dụng gì cả to know sth like the back of one's hand biết rõ điều gì to make a rod for one's own back gậy ông đập lưng ông to stab sb in the back đâm sau lưng ai, hãm hại ai a stab in the back cú đâm sau lưng, sự hãm hại you scratch my back, and I'll scratch yours bánh sáp đi, bánh quy lại; có đi có lại mới toại lòng nhau to get a pat on the back được khen ngợi To pat sb on the back Khen ngợi ai back and forth tới lui to pace back and forth đi tới đi lui to go back on a friend phản bạn to go back on one's word không giữ lời hứa there and back đến đó và trở lại to back down bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui to back out nuốt lời to back out of a bargain đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời Lui, rút lui; lẩn trốn to back out of a duty lẩn trốn trách nhiệm to back and fill từ Mỹ,nghĩa Mỹ lưỡng lự, do dự to back up tin học sao dự phòng ủng hộ Chuyên ngành Cơ khí & công trình gáy Giao thông & vận tải đổi hướng thuyền buồm Toán & tin lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại calling back thống kê trở về, trả lại Xây dựng lớp nóc mặt lưng vòm tường sau Y học lưng, mu Kỹ thuật chung chảy ngược chiều lớp đáy lớp nền lùi lưng back lining lớp ốp lưng back of arch lưng vòm back of wall lưng tường back off hớt lưng máy back off tiện hớt lưng back rest cái tựa lưng back to back đấu lưng nhau mạch back to back lưng đối lưng back to back diode đi-ốt đấu lưng back tyre face mặt lưng của vành bánh xe back-off sự hớt lưng back-off clearance góc mài hớt lưng back-off clearance sự mài hớt lưng back-plane tấm lưng back-side welded joint mối hàn lưng back-to-back kề lưng back-to-back đấu lưng nhau back-to-back giáp lưng back-to-back connected đấu lưng back-to-back connected được nối lưng Back-to-Back Connection BBC kết nối lưng với lưng máy back-to-back houses nhà tựa lưng vào nhau back-to-back printing sự in kề lưng back-to-chest acceleration sự gia tốc lưng-ngực backlining or back lining lớp ốp lưng chimney back lưng lò sưởi flat back lưng phẳng horse back sống núi lưng ngựa Letter of credit, Back to back thư tín dụng giáp lưng longissimus muscle of back cơ lưng đài seat back lưng ghế tựa semispinal muscle of back cơ bán gai lưng sheep back rock đá lưng cừu skew back ván lưng xiên square back lưng vuông tool back plane mặt phẳng lưng dụng cụ gáy sách gia cố gót nước dâng mặt đáy mặt trái Back Surface Reflection BSR phản xạ từ bề mặt trái mặt trên mặt sau mặt sau cactông phần sau back stage bộ phận sau sân khấu revolving back phần sau xoay máy ảnh phía sau back clipping plane mặt cắt phía sau back electromotive force bemf lực điện động phía sau back elevation hình chiếu từ phía sau Back End BE đầu cuối phía sau back end computer máy tính phía sau back end processor bộ xử lý phía sau back land miền đất phía sau back lining lớp bọc/lớp lót ở phía sau back panel panô phía sau back stair cầu thang phía sau back tweel gạch bít phía sau move back lùi lại phía sau tie-back giằng neo phía sau sóng ngược tấm lót Kinh tế đằng sau gáy sách hỗ trợ nợ chưa trả quá hạn tài trợ trả chậm Địa chất nóc, lưng, gáy Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective aback , abaft , aft , after , astern , back of , backward , behind , final , following , hind , hindmost , in the wake of , posterior , rear , rearmost , rearward , tail , delayed , elapsed , former , overdue , past , previous , postern , insular , isolated , lonely , lonesome , obscure , outlying , out-of-the-way , removed , secluded , solitary , ago , arear , distant , dorsal , frontier , neural , notal , posteriormost , recessive , regressive , remote , retroactive , retrograde , retroverse , reverse , supine , tergal noun aft , back end , backside , extremity , far end , hindpart , hindquarters , posterior , rear , reverse , stern , tail , tail end , tailpiece , rearward , breech , buttocks , dorsum , fundament , nape , nucha , occiput , posteriority , posteriors , postern , recession , reclination , regression , retrogression , reversion , ridge , rump , seat , support , tergum verb abet , abide by , advocate , ally , angel * , assist , bankroll , boost , champion , countenance , encourage , endorse , favor , finance , give a boost , give a leg up , give a lift , go to bat for * , grubstake , sanction , second , side with , sponsor , stake , stand behind , stick by , stick up for , subsidize , sustain , underwrite , uphold , backtrack , drive back , fall back , recede , regress , repel , repulse , retire , retract , retreat , reverse , turn tail , withdraw , backpedal , retrocede , retrograde , retrogress , capitalize , fund , get behind , plump for , recommend , stand by , buttress , corroborate , substantiate , attest , authenticate , bear out , evidence , justify , testify , validate , verify , warrant , abaft , aft , arear , astern , blench , co

give back nghĩa là gì