giao trinh assembly tieng viet

QUỐC HỘI 24H: ĐIỂM TIN HOẠT ĐỘNG QUỐC HỘI NGÀY 14/10/2022 "Chủ tịch Quốc hội Vương Đình Huệ đồng chủ trì Hội nghị Đảng đoàn Quốc hội với Ban cán sự Đảng Chính phủ; Phó Chủ tịch Thường trực Quốc hội Trần Thanh Mẫn chủ trì phiên họp Ban Chỉ đạo Đề án nâng cao hiệu quả công tác truyền thông Gặp nhau cuối năm (lit. 'Year-end reunion'), also known in the English title as Final Meeting, is a Vietnamese annual TV satirical comedy that is broadcast across all channels of the Vietnamese national broadcaster Vietnam Television (VTV) on Lunar New Year's Eve, and produced by the Vietnam Television Film Center (VFC). The show is widely popular in Vietnam, and is considered a Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh. Nguồn: VOCA. I. Ý nghĩa. Tính từ "Responsible" có nhiều ý nghĩa khác nhau dựa trên cấu trúc, cách sử dụng và ngữ cảnh sử dụng đặc trưng. "Responsible" - Có trách nhiệm, có nhiệm vụ làm công việc nào đó. Mike is responsible for designing the Vay Tiền Cấp Tốc Online Cmnd. Ch±¡ng 1 C¡ B¾N VÞ HþP NGþ Trong ch±¡ng này s¿ gißi thißu nhÿng nguyên t¿c chung ß t¿o ra , dßch và ch¿y mßt ch±¡ng trình hÿp ngÿ trên máy tính . C¿u trúc ngÿ pháp cÿa lßnh hÿp ngÿ trong giáo trình này ±ÿc trình bày theo Macro Assembler MASM dÿa trên CPU 8086 . Cú pháp lßnh hÿp ngÿ Mßt ch±¡ng trình hÿp ngÿ bao gßm mßt lo¿t các mßnh ß statement ±ÿc vi¿t liên ti¿p nhau , mßi mßnh ß ±ÿc vi¿t trên 1 dòng . Mßt mßnh ß có thß là " mßt lßnh instruction ±ÿc trình biên dßch Assembler =ASM chuyßn thành mã máy." mßt chß d¿n cÿa Assembler Assembler directive ASM không chuyßn thành mã máy Các mßnh ß cÿa ASM gßm 4 tr±ßng Name Operation Operands Comment các tr±ßng cách nhau ít nh¿t là mßt ký tÿ trßng ho¿c mßt ký tÿ TAB ví dÿ lßnh ß sau START MOV CX,5 ; kh¡ß t¿o thanh ghi CX Sau ây là mßt chß d¿n cÿa ASM MAIN PROC ; t¿o mßt thÿ tÿc có tên là MAIN Tr±ßng Tên Name Field Tr±ßng tên ±ÿc dùng cho nhãn lßnh , tên thÿ tÿc và tên bi¿n . ASM s¿ chuyßn tên thành ßa chß bß nhß . Tên có thß dài tÿ 1 ¿n 31 ký tÿ . Trong tên chÿa các ký tÿ tÿ a-z , các sß và các ký tÿ ¿c bißt sau ? , , _ , $ và d¿u . Không ±ÿc phép có kýtÿ trßng trong ph¿n tên . N¿u trong tên có ký tÿ . thì nó ph¿i là ký tÿ ¿u tiên . Tên không ±ÿc b¿t ¿u b¿ng mßt sß . ASM không phân bißt giÿa ký tÿ vi¿t th±ßng và vi¿t hoa . Sau ây là các ví dÿ vß tên hÿp lß và không hÿp lß trong ASM . Tên hßp lß Tên không hÿp lß COUNTER1 TWO WORDS CHARACTER 2ABC SUM_OF_DIGITS DONE? YOU&ME .TEST ADD-REPEAT Tr±ßng toán tÿ operation field ßi vßi 1 lßnh tr±ßng toán tÿ ch±á ký hißu sumbol cÿa mã phép toán operation code = OPCODE .ASM s¿ chuyßn ký hißu mã phép toánthành mã máy .Thông th±ßng ký hißu mã phép toán mô t¿ chÿc nng cÿa phép toán , ví dÿ ADD , SUB , INC , DEC , INT ... ßi vßi chß d¿n cÿa ASM , tr±ßng toán tÿ ch±á mßt opcode gi¿ pseudo operation code = pseudo-op . ASM không chuyßn pseudo-op thành mãmáy mà h±ßng d¿n ASM thÿc hißn mßt vißc gì ó ví dÿ t¿o ra mßt thÿ tÿc , ßnh ngha các bi¿n ... Tr±ßng các toán h¿ng operands field Trong mßt lßnh tr±ßng toán h¿ng chß ra các sß lißu tham gia trong lßnh ó. Mßt lßnh có thß không có toán h¿ng , có 1 ho¿c 2 toán h¿ng . Ví dÿ NOP ; không có toán h¿ng INC AX ; 1 toán h¿ng ADD WORD1,2 ; 2 toán h¿ng cßng 2 vßi nßi dung cÿa tÿ nhß WORD1 Trong các lßnh 2 toán h¿ng toán h¿ng ¿u là toán h¿ng ích destination operand . Toán h¿ng ích th±ßng làthanh ghi ho¿c vß trí nhß dùng ß l±utrÿ k¿t qu¿ . Toán h¿ng thÿ hai là toán h¿ng ngußn . Toán h¿ng ngußn th±ßng không bß thay ßi sau khi thÿc hißn lßnh . ßi vßi mßt chß d¿n cÿa ASM , tr±ßng toán h¿ng chÿa mßt ho¿c nhißu thông tin mà ASM dùng ß thÿc thi chß d¿n . Tr±ßng chú thích comment field Tr±ßng chú thích là mßt tuÿ chßn cÿa mßnh ß trong ngôn ngÿ ASM . L¿p trình viên dùng tr±ßng chú thích ß thuy¿t minh vß câu lßnh . ißu này làc¿n thi¿t vì ngôn ngÿ ASM là ngôn ngÿ c¿p th¿p low level vì v¿y s¿ r¿t khó hißu ch±¡ng trình n¿u nó không ±ÿc chú thích mßt cách ¿y ÿ và rß ràng .Tuy nhiên không nên có chú thích ßi vßi mßi dòng cÿa ch±¡ng trình , kß c¿ nnhÿng lßnh mà ý ngha cÿa nó ã r¿t rß ràng nh± NOP ; không làm chi c¿ Ng±ßi ta dùng d¿u ch¿m ph¿y ; ß b¿t ¿u tr±ßng chú thích . ASM cing cho phép dùng toàn bß mßt dòng cho chú thích ß t¿o mßt kho¿ng trßng ngn cách các ph¿n khác nhau cu¿ ch±¡ng trình ,ví dÿ ; ; khßi t¿o các thanh ghi ; MOV AX,0 MOV BX,0 Các kißu sß lißu trong ch±¡ng trình hÿp ngÿ CPU chß làm vißc vßi các sß nhß phân . Vì v¿y ASM ph¿i chuyßn t¿t c¿ các lo¿i sß lißu thành sß nhß phân . Trong mßt ch±¡ng trình hÿp ngÿ cho phépbißu dißn sß lißu d±ßi d¿ng nhß phân , th¿p phân ho¿c th¿p lÿc phân và th¿m chí là c¿ ký tÿ nÿa . Các sß Mßt sß nhß phân là mßt dãy các bit 0 và 1 va 2ph¿i k¿t thúc b¿ng h ho¿c H Mßt sß th¿p phân là mßt dãy các chÿ só th¿p phân và k¿t thúc bßi d ho¿c D có thß không c¿n Mßt sß hex ph¿i b¿t ¿u bßi 1 chÿ sß th¿p phân và ph¿i k¿t thúc bßi h ho¿c H . Sau ây là các bißu dißn sß hÿp lß và không hÿp lß trong ASM Sß Lo¿i 10111 th¿p phân 10111b nhß phân 64223 th¿p phân -2183D th¿p phân 1B4DH hex 1B4D sß hex không hÿp lß FFFFH sß hex không hÿp lß

giao trinh assembly tieng viet