giao lộ tiếng anh là gì

DOL IELTS Đình Lực là Trung tâm luyện thi IELTS Tư duy đầu tiên tại Việt Nam, giáo viên chuyên môn cao & nền tảng tự học IELTS Online chất lượng Tiếng Anh giao tiếp. Lịch khai giảng. Kiến thức IELTS. IELTS Writing Sample. Linearthinking là gì? IELTS cấp tốc. IELTS cơ bản. IELTS mẫu hóa đơn bán hàng bằng tiếng anh. mẫu thư ngỏ chào hàng bằng tiếng anh. mẫu viết thư chào hàng bằng tiếng anh. mẫu thông báo giao hàng. mẫu lá thư giao dịch bằng tiếng anh. mẫu thư gửi khách hàng bằng tiếng anh. thông báo giao hàng bằng fax. mẫu hợp đồng gia công đặt Công đoàn là gì? Công đoàn là tổ chức chính trị xã hội của giai cấp công nhân và người lao động, được thành lập dựa trên cơ sở tự nguyện và chịu sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, cùng với cơ quan nhà nước và tổ chức kinh tế chăm lo, bảo vệ quyền và Vay Tiền Cấp Tốc Online Cmnd. Dictionary Vietnamese-English giao lộ What is the translation of "giao lộ" in English? vi giao lộ = en volume_up interchange chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI giao lộ {noun} EN volume_up interchange Translations VI giao lộ {noun} giao lộ volume_up interchange {noun} Similar translations Similar translations for "giao lộ" in English giao verbEnglishhandcommitentrustdelivergiao kèo nounEnglishdealagreementbộc lộ verbEnglishexposepresentdevelopgiao dịch nounEnglishtradeexchangenhận hối lộ verbEnglishtake bribesbiểu lộ nounEnglishshowbiểu lộ verbEnglishexpressgiao nộp verbEnglishhandgiao tiếp nounEnglishcommunicationgiao liên nounEnglishconnectiongiao lưu nounEnglishexchangehối lộ verbEnglishgraftchưa được tiết lộ adjectiveEnglishuntold More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese giao cấugiao diệngiao diện song songgiao dịchgiao dịch chứng khoángiao hợpgiao kèogiao liêngiao lưugiao lại giao lộ giao nộpgiao phógiao phấngiao thoa nhiều ngành học thuậtgiao thônggiao thông giữa căn cứ và mặt trậngiao thông trên khônggiao thờigiao thứcgiao thức truyền tải siêu văn bản Translations into more languages in the English-Thai dictionary. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site. Từ điển Việt-Anh giao lộ Bản dịch của "giao lộ" trong Anh là gì? vi giao lộ = en volume_up interchange chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI giao lộ {danh} EN volume_up interchange Bản dịch VI giao lộ {danh từ} giao lộ volume_up interchange {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "giao lộ" trong tiếng Anh giao động từEnglishhandcommitentrustdelivergiao kèo danh từEnglishdealagreementbộc lộ động từEnglishexposepresentdevelopgiao dịch danh từEnglishtradeexchangenhận hối lộ động từEnglishtake bribesbiểu lộ danh từEnglishshowbiểu lộ động từEnglishexpressgiao nộp động từEnglishhandgiao tiếp danh từEnglishcommunicationgiao liên danh từEnglishconnectiongiao lưu danh từEnglishexchangehối lộ động từEnglishgraftchưa được tiết lộ tính từEnglishuntold Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese giao cấugiao diệngiao diện song songgiao dịchgiao dịch chứng khoángiao hợpgiao kèogiao liêngiao lưugiao lại giao lộ giao nộpgiao phógiao phấngiao thoa nhiều ngành học thuậtgiao thônggiao thông giữa căn cứ và mặt trậngiao thông trên khônggiao thờigiao thứcgiao thức truyền tải siêu văn bản commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Tham gia giao thông trên đường chúng ta sẽ hay gặp những con đường lớn dài xuyên suốt người ta gọi là đường quốc lộ. Vậy đường quốc lộ trong tiếng anh là gì và được viết như thế nào?. Hãy cùng tham khảo qua bài viết dưới đây cùng StudyTiengAnh nhé. Đường Quốc lộ tiếng Anh là gì ? Đường quốc lộ trong tiếng anh người ta gọi là Highway. Highway Noun /ˈhaɪweɪ/ Nghĩa tiếng Việt Quốc lộ Nghĩa tiếng Anh a main road for travelling long distances, especially one connecting and going through cities and towns Một con đường chính khi di chuyển khoảng cách dài, đặc biệt con đường này kết nối với nhiều thành phố và thị xã, thị trấn Nghĩa của quốc lộ trong tiếng Anh Từ đồng nghĩa với từ quốc lộ trong tiếng anh route, freeway, main street Ví dụ câu về từ quốc lộ trong tiếng anh Tham khảo một số câu có từ highway quốc lộ trong tiếng anh để biết thêm cách sử dụng của nó nhé. Để đối phó với tình hình này, chúng tôi quyết định mở một cơ sở kinh doanh cạnh quốc lộ chính, buôn bán vật dụng trang trí và sửa chữa nhà cửa. In response, we decided to open a home-improvement store next to a main highway. Chúng tôi đang đi về hướng nam, quốc lộ 28. They’re headed south on Route 28. Chưa đầy một phút sau khi xe tôi đang chạy trên đường quốc lộ thì một tiếng nói đến với tôi “Hãy đi giúp anh ấy.” Less than a minute into my ride on the highway, a voice came to me “Go help him.” I didn’t get straight on the highway. Tôi không đi thẳng đến đường quốc lộ. Lo sợ sẽ có chốt chặn trên quốc lộ chúng tôi đi xuyên qua một khu vực có tên là Rồng Tiên Sa. Fearin’there’d be roadblocks on the national highways we took off across that region known as the Rong Tien Sa. Nhu cầu đó được đáp ứng nhờ có các quán trọ ở cách nhau khoảng một ngày đường dọc theo những con đường quốc lộ chính. That demand was met by inns a day’s journey apart along the main highways. Ngoài các phước lành này, ông Quách Phú Hoành còn nói rằng thung lũng Nam Độ sẽ được mọi người biết đến là con đường quốc lộ huyết mạch cho các quốc gia. In addition to promising these blessings, Mr. Quach Phu Hoanh declared that the Nam Đô Valley would become known as a highway to the nations. Lộ trình của họ đưa họ đi vòng qua khu trung tâm của thành phố Hồ Chí Minh và đi lên “quốc lộ cái của vua”. Their route took them around Ho Chi Minh City heartland and up “the king’s road,” the King’s Highway.” Và, biết đâu đấy, chàng trai lạnh lùng mà các em thấy ngày mai trên quốc lộ có thể chính là tôi đấy! And, one never knows, the cool boy that you see tomorrow along the highway just might be me! Đúng là bọn cướp quốc lộ. It’s route robbery. Họ xây những chiếc cầu không ai cần, đường quốc lộ không người đi. They build bridges no one needs, highways no one uses. Giống như bạn đi lạc vào một quốc lộ khác, nhưng nhờ tham khảo một bản đồ đáng tin cậy, bạn bắt đầu đi đúng đường. In effect, you were going down the wrong highway but consulted a reliable map and began to travel on the right road. Anh có nghĩ rằng chúng ta sẽ tìm thấy đường quốc lộ? Do you think we will find the highway? Các bạn nghĩ là có thể lái xe trên quốc lộ này và tôi sẽ không biết sao? You think you can ride down this highway and I won’t know about it? Làm thế nào tôi có thể xuống đường quốc lộ? How am I supposed to propel down the route? Vì nếu làm thế, người ấy giống như một tài xế lái xe trên quốc lộ và buộc những tài xế khác đang đi trên đường phải chạy cùng tốc độ với mình. If he were to do so, he would be like a driver on a nationalhighway who insists that all other drivers using the same road hold to the same speed that he prefers. Có vài khách sạn bình dân ở dọc quốc lộ đấy. There’s a number of affordable motor inns all along the highway. Chúng ta cùng xây dựng hệ thống quốc lộ. we built the interstate route system. Chúng ta đến đường quốc lộ rồi nhờ người báo cảnh sát. We need to get to that highway, get someone to call a police or something. Chúng tôi mới đi được có vài dặm trên quốc lộ thì xe ngừng chạy. We barely made it the few miles to the highway before our car stopped working. Thông qua đường quốc lộ 51 từ thành phố Đà Nẵng. Via highway 51 you go from Da Nang City. Điệp Sơn tọa lạc trong một thung lũng hẻo lánh cách xa các tuyến đường quốc lộ chính.. Diep Son was located in a secluded valley off the main highways. Một số từ vựng khác liên quan đến từ quốc lộ trong tiếng anh Ngoài từ quốc lộ highway thì trong tiếng anh còn rất nhiều từ vựng chỉ đường khác bạn cần lưu ý. Danh sách bảng từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn Từ vựng Phát âm Nghĩa Tiếng Việt Nghĩa Tiếng Anh Highway /ˈhaɪweɪ/ Đường Quốc Lộ a main road for travelling long distances, especially one connecting and going through cities and towns Street /striːt/ Đường a public road in a city or town that has houses and buildings on one side or both sides Route /ruːt/ tuyến đường a way that you follow to get from one place to another Freeway /ˈfriːweɪ/ Đường cao tốc a wide road where traffic can travel fast for long distances. You can only enter and leave freeways at special ramps Main Street /ˈmeɪn striːt/ Đường Chính the main street of a town, where most shops, banks Tham khảo thêm Đường quốc lộ ở Việt Nam được định nghĩa như thế nào ? “Ở Việt Nam, Quốc lộ là đường nối liền Thủ đô Hà Nội với trung tâm hành chính cấp tỉnh; đường nối liền trung tâm hành chính cấp tỉnh từ ba địa phương trở lên; đường nối liền từ cảng biển quốc tế, cảng hàng không quốc tế đến các cửa khẩu quốc tế, cửa khẩu chính trên đường bộ; đường có vị trí đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của vùng, khu vực.” Trên đây là bài viết nghĩa của từ quốc lộ trong tiếng anh. Hãy để ý khi giao thông ở nước ngoài khi đi du lịch hoặc làm việc nhé. Chúc các bạn học tốt! Kim Ngân

giao lộ tiếng anh là gì