gian nan tiếng anh là gì

Nhiều người thắc mắc Giải thích ý nghĩa Càng cao danh vọng, càng dày gian nan là gì? Bài viết hôm nay THPT Đông Thụy Anh sẽ giải đáp điều này. Càng cao danh vọng, càng dày gian nan tiếng Anh: The higher the fame, the thicker the hardship. Đồng nghĩa - Trái nghĩa Càng cao danh vọng GIAN NAN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Gian nan arduous hardship hard slog Ví dụ về sử dụng Gian nan trong một câu và bản dịch của họ Các ngày gian nan đã hãm bắt tôi, Days of affliction have taken hold of me.". Đừng để thành quả gian nan của bạn trôi tuột khỏi tay. Don't let your hard work fly over your hands. THỜI GIAN HỌC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch study time school time period of study time learning lesson time course duration duration of study length of study Ví dụ về sử dụng Thời gian học trong một câu và bản dịch của họ Do đó thời gian học sẽ được rút ngắn lại. Therefore our class time will be reduced. Hơn thời gian học. Vay Tiền Cấp Tốc Online Cmnd. Tìm gian nan- Khó khăn khốn khổ Tình cảnh gian Gian khổ, khó khăn. Lửa thử vàng, gian nan thử sức tng Tra câu Đọc báo tiếng Anh gian nangian nan Miserably hardCảnh gian nan a miserably hard position Dictionary Vietnamese-English gian nan What is the translation of "gian nan" in English? chevron_left chevron_right Translations More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Tính từ Dịch Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn zaːn˧˧ naːn˧˧jaːŋ˧˥ naːŋ˧˥jaːŋ˧˧ naːŋ˧˧ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɟaːn˧˥ naːn˧˥ɟaːn˧˥˧ naːn˧˥˧ Tính từ[sửa] gian nan Khó khăn khốn khổ. Tình cảnh gian nan. Dịch[sửa] Tiếng Anh hard, tough Tham khảo[sửa] "gian nan". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPATính từTính từ tiếng Việt

gian nan tiếng anh là gì